Có 1 kết quả:

揭黑 jiē hēi ㄐㄧㄝ ㄏㄟ

1/1

jiē hēi ㄐㄧㄝ ㄏㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to uncover (mistakes, corruption etc)
(2) whistle-blowing

Bình luận 0